EOS 200D KIT (EF-S18-55 IS STM)

Thể hiện sự sáng tạo với máy ảnh DSLR nhỏ gọn và đẹp
Máy ảnh EOS 200D nhẹ và nhỏ gọn vừa khít với chiếc túi đựng hàng ngày của bạn. Máy ảnh DSLR kiểu cách này có 3 tùy chọn màu sắc – trắng, đen và bạc.Được trang bị các công nghệ tiên tiến tích hợp trong thân máy nhỏ gọn, máy ảnh chụp được hình ảnh đẹp và ấn tượng và có thể chia sẻ trên các phương tiện truyền thông xã hội nhờ khả năng kết nối Wi-Fi tích hợp.

  • Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ
  • Lấy nét nhanh ở chế độ Xem trực tiếp bằng công nghệ Dual Pixel CMOS AF
  • LCD màn hình cảm ứng đa góc
  • GPS, Wi-Fi, NFC và công nghệ tiết kiệm năng lượng Bluetooth
...
Chế độ đo sáng Đo sáng khẩu độ mở TTL 63-vùng
  • Đo sáng theo đánh giá (liên kết đến tất cả các điểm AF)
  • Đo sáng phần (khoảng 9% kính ngắm tại tâm)
  • Đo sáng điểm (khoảng 4% kính ngắm tại tâm)
  • Đo sáng trung tâm
     
Khoảng độ sáng đo sáng EV 1 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Chế độ chụp Chế độ vùng cơ bản:
 
Tự động lựa chọn khung cảnh thông minh, Tắt đèn flash, Tự động sáng tạo, Chế độ cảnh đặc biệt (Chân dung, Ảnh nhóm, Xoay ngang, Thể thao, Trẻ em, Cận cảnh, Thức ăn, Ánh sáng đèn nến, Chân dung ban đêm, Cảnh đêm cầm tay, Điều khiển ngược sáng HDR), Bộ lọc sáng tạo (Grainy B / W - trắng đen có hạt, Soft focus - lấy nét mịn, Fish-eye effect - hiệu ứng mắt cắt, Water painting effect - hiệu ứng sơn nước, Toy camera effect - hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Miniature effect - Hiệu ứng hậu cảnh sâu hơn, HDR art standard - tiêu chuẩn nghệ thuật HDR, HDR art vivid - sống động nghệ thuật HDR, HDR art bold - Đậm chất nghệ thuật HDR, HDR art embossed - dập nổi nghệ thuật)
Chế độ vùng sáng tạo: AE lập trình, AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, Phơi sáng thủ công
Tốc độ ISO
(Chỉ số phơi sáng khuyến cáo)
Chế độ vùng cơ bản:Tốc dộ ISO thiết lập tự động
Chế độ vùng sáng tạo: ISO tự động, ISO 100 - ISO 25600 thiết lập thủ công (nấc 1-stop) và mở rộng ISO tới H (tương đương với ISO 51200)
Bù phơi sáng Thủ công: ±5* stop theo các nấc 1/3 - hoặc 1/2-stop

* ±3 stop với thiết lập [Shooting screen: Guided]
AEB: ±2 stop theo các nấc 1/3 - hoặc 1/2-stop (có thể kết hợp được với bù phơi sáng thủ công)
Khóa AE Tự động: Áp dụng trong AF một lần chụp với đo sáng theo đánh giá khi đạt được lấy nét
Cửa chập  
Loại Màn trập điều khiển điện tử, mặt phẳng tiêu cự
Tốc độ màn trập 1/4000s đến 30s. (Toàn khoảng tốc độ màn trập. Khoảng khả dụng thay đổi theo chế độ chụp.), chế độ Bóng đèn, X-sync tại 1/200s.
Flash  
Đèn flash tích hợp Đèn flash tháo lắp được, tự động bật lên
Chỉ số hướng dẫn:
 
Khoảng 9.8 / 32.1 (ISO 100, theo đơn vị m/ft)
Độ phủ sáng đèn flash: Khoảng góc nhìn ống kính ống kính 18mm
Thời gian sạc: Khoảng 3s.
Đèn flash gắn ngoài Tương thích với đèn EX-series Speedlite
Đo sáng đèn flash: E-TTL II tự động nháy đèn flash
Bù phơi sáng đèn flash ±2 stop trong các nấc 1/3 - hoặc 1/2-stop
Khóa FE
Cổng PC Không có
Hệ truyền động  
Chế độ bấm máy Chụp đơn, Chụp liên tục, Chụp đơn tĩnh, Chụp liên tục tĩnh, bộ tự định thời 10-s/điều khiển từ xa*, độ trễ 2-s, độ trễ 10-s với chụp liên tục

*Khi sử dụng Điều khiển từ xa không dây BR-E1 (bán lẻ).
Tốc độ chụp liên tục Tối đa khoảng 5.0 lần chụp/s.*

* Tối đa khoảng 3.5 lần chụp/s khi chụp chế độ xem trực tiếp hoặc khi [Servo AF] được cài đặt.
Chụp liên tục tĩnh: Tối đa khoảng 2.5 lần chụp/s.
Tốc độ chụp liên tiếp tối đa (Khoảng) JPEG Lớn / Nhỏ: Full (Đầy)
RAW: Khoảng 6 lần chụp (khoảng 6 lần chụp)
RAW+JPEG Lớn / Nhỏ: Khoảng 6 lần chụp (khoảng 6 lần chụp)
* Các giá trị dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỷ số kích thước 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh tiêu chuẩn) bằng cách sử dụng thẻ 8GB thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon.
* Các giá trị trong dấu ngoặc đơn là số lần chụp khi sử dụng thẻ 16GB UHS-I thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon.
* "Full" có nghĩa là có thể chụp cho đến khi thẻ đầy.
Chụp chế độ xem trực tiếp  
Phương thức lấy nét Hệ thống Dual Pixel CMOS AF
Phương pháp AF Lấy nét thủ công Khuôn mặt + Theo dõi, Vùng nhẵn, AF 1-điểm trực tiếp (có thể phóng đại 5x và 10x)
Thao tác AF AF một lần chụp, Servo AF
Khoảng độ sáng lấy nét EV -2 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100, AF một điểm)
Màn trập cảm ứng
Chế độ đo sáng Đo sáng đánh giá (315 vùng), Đo sáng phần (khoảng 6.0% màn hình xem trực tiếp), Đo sáng điểm (khoảng 2.6% màn hình xem trực tiếp), Đo sáng trung tâm
Khoảng độ sáng đo sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Bù phơi sáng ±3 stop theo các nấc 1/3-stop hoặc 1/2-stop
Bộ lọc sáng tạo
Hiển thị hệ lưới Ba kiểu
Quay phim  
Định dạng ghi MP4

* Quay phim thời gian tua nhanh: MOV
Phim Tốc độ bit (trung bình) thay đổi MPEG-4 AVC / H.264
Âm thanh AAC
Kích thước ghi và tốc độ khung hình 1920 x 1080 (Full HD): 59.94p / 50.00p / 29.97p / 25.00p / 23.98p
1280 x 720 (HD): 59.94p / 50.00p / 29.97p / 25.00p
640 x 480 (VGA): 29.97p / 25.00p
Phương thức nén IPB (Standard), IPB (Light)

* Quay phim thời gian tua nhanh: ALL-I
Tốc độ bit Full HD (59.94p / 50.00p) / IPB (Standard) Khoảng 60Mbps
Full HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) / IPB (Standard) Khoảng 30Mbps
Full HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Light) Khoảng 12Mbps
HD (59.94p / 50.00p) / IPB (Standard) Khoảng 26Mbps
HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Light) Khoảng 4Mbps
VGA (29.97p / 25.00p) (Standard) Khoảng 9Mbps
VGA (29.97p / 25.00p) (Light) Khoảng 3Mbps
Phim HDR Khoảng 30Mbps
Phim thời gian tua nhanh Khoảng 90Mbps
Hệ thống lấy nét Hệ thống Dual Pixel CMOS AF
Phương pháp AF Lấy nét thủ công Khuôn mặt + Theo dõi, Vùng nhẵn, AF 1-điểm trực tiếp (có phóng đại 5x / 10x để kiểm tra lấy nét)
Movie Servo AF
Zoom kỹ thuật số Khoảng 3x - 10x
Khoảng độ sáng lấy nét EV -2 - 18 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100, AF một điểm)
Chế độ đo sáng Đo sáng trung tâm và Đo sáng đánh giá bằng bộ cảm biến hình ảnh

* Tự động thiết lập bằng phương thức AF
Khoảng độ sáng đo sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100, đo sáng trung tâm)
Điều khiển phơi sáng Chụp phơi sáng tự động (AE lập trình quay phim), phơi sáng thủ công
Bù phơi sáng ±3 stop theo các nấc 1/3 - hoặc 1/2-stop
Tốc độ ISO
(Chỉ số phơi sáng khuyến cáo)
Đối với chụp phơi sáng tự động: ISO 100 - ISO 12800 thiết lập tự động.Ở các chế độ vùng sáng tạo, giới hạn trên có thể mở rộng tới H (tương đương với ISO 25600).
Đối với phơi sáng thủ công: ISO tự động (ISO 100 - ISO 12800 thiết lập tự động), ISO 100 - ISO 12800 thiết lập thủ công (nấc 1-stop) và mở rộng ISO tới H (tương đương với ISO 25600)
Thiết lập tốc độ ISO Có thể thiết lập giới hạn tối đa đối với ISO tự động
Quay phim HDR Có thể
Ảnh chụp video Có thể thiết lập tới 2 / 4 / 8s.
Các bộ lọc sáng tạo dùng quay phim Dream, Old Movies, Memory, Dramatic B&W, Miniature effect movie
Ghi âm Tích hợp micro stereo, có đầu cắm micro stereo gắn ngoài
Có thể điều chỉnh mức ghi âm, có bộ lọc gió, bộ suy giảm
Hiển thị hệ lưới Ba kiểu
Phim thời gian tua nhanh Có thể thiết lập Khoảng thời gian chụp (giờ: phút: giây), Số lần chụp, Phơi sáng tự động (Khung hình thứ nhất cố định, Mỗi khung hình), Tự động tắt LCD, Bíp khi hình ảnh được chụp.
Màn hình LCD  
Loại Màn hình tinh thể lỏng màu TFT
Kích thước và số điểm ảnh màn hình Rộng, 7.7cm (3.0-in.) (3:2) với khoảng 1.04 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sáng Thủ công (7 mức)
Ngôn ngữ giao diện 25
Công nghệ màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Phát lại  
Định dạng hiển thị ảnh Hiển thị ảnh đơn (không có thông tin chụp), hiển thị ảnh đơn (có thông tin cơ bản), hiển thị ảnh đơn (Thông tin chụp được hiển thị: Thông tin chi tiết, Ống kính / biểu đồ, Cân bằng trắng, Kiểu ảnh 1, Kiểu ảnh 2, Không gian màu/giảm nhiễu, hiệu chỉnh quang sai ống kính), Hiển thị chỉ số (4 / 9 / 36 / 100 ảnh)
Tỷ lệ phóng đại zoom Khoảng 1.5x - 10x
Cảnh báo điểm sáng Các điểm sáng phơi sáng quá mức nhấp nháy
Hiển thị điểm AF Có (không thể hiển thị tùy thuộc vào các điều kiện chụp)
Tìm kiếm ảnh Có thể thiết lập các điều kiện tìm kiếm (Đánh giá, ngày, thư mục, bảo vệ, kiểu tập tin)
Phương pháp duyệt ảnh một ảnh, 10 ảnh, số thiết lập, ngày, thư mục, phim, cảnh tĩnh, bảo vệ, đánh giá
Xoay ảnh Có thể
Đánh giá
Phát lại phim Có thể (Màn hình LCD, HDMI), loa tích hợp
Bảo vệ ảnh Có thể
Trình chiếu slide Tự động phát lại toàn bộ các hình ảnh hoặc ảnh khớp với các điều kiện tìm kiếm
Nhạc nền Có thể chọn đối với trình chiếu slide và phát lại phim
Xử lý sau hình ảnh  
Bộ lọc sáng tạo Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Art bold effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect
Thay đổi kích thước Có thể
Cắt Có thể
Thứ tự in  
DPOF Tương thích DPOF Phiên bản 1.1
Wi-Fi  
Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g/n
Phương pháp truyền tải Điều biến DS-SS (IEEE 802.11b)
Điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n)
Khoảng tốc độ truyền tải Khoảng 15m / 49.2ft.

*Khi giao tiếp với một điện thoại thông minh
*Khi không có cản trở giữa anten phát và thu và không có nhiễu vô tuyến
Tần số truyền (tần số trung tâm) Tần số: 2412 đến 2462MHz
Kênh: 1 đến 11
Phương thức kết nối Chế độ điểm truy cập máy ảnh, cơ sở hạ tầng*

* Hỗ trợ cài đặt có bảo mật Wi-Fi
Bảo mật Phương thức xác thực: Hệ thống mở, Dùng chung khóa mã, Mã hóa WPA / WPA2-PSK
WEP, TKIP, AES
Giao tiếp với điện thoại thông minh Có thể xem, quản lý và nhận ảnh bằng điện thoại thông minh.
Có thể điều khiển từ xa máy ảnh bằng sử dụng điện thoại thông minh.
Có thể gửi ảnh sang một điện thoại thông minh.
Trao đổi ảnh giữa các máy ảnh Truyền một hình ảnh, Truyền các ảnh đã chọn, Truyền các ảnh đã thay đổi kích thước
Kết nối với Connect Station Có thể gửi ảnh sang và lưu trên Connect Station.
Thao tác từ xa bằng cách sử dụng tiện ích EOS Có thể sử dụng không dây các chức năng điều khiển từ xa và chức năng xem ảnh của tiện ích EOS.
In từ máy in Wi-Fi Có thể gửi ảnh sang một máy in Wi-Fi.
Gửi ảnh sang một dịch vụ Web Có thể gửi ảnh trong máy ảnh hoặc các liên kết tới ảnh sang các dịch vụ Web đã đăng ký.
NFC  
Tuân thủ các tiêu chuẩn Tương thích Gắn thẻ NFC Forum Kiểu 3/4 (động)
Bluetooth  
Tuân thủ các tiêu chuẩn Tương thích thông số kỹ thuật Bluetooth Phiên bản 4.1 (Công nghệ tiết kiệm năng lượng Bluetooth)
Phương pháp truyền tải Điều biến GFSK
Các tính năng tùy chỉnh  
Chức năng tùy chỉnh 11
My Menu Có thể lưu tới 5 màn hình
Thông tin bản quyền Có thể nhập chữ và gắn dữ liệu
Giao diện  
Cổng KỸ THUẬT SỐ Giao tiếp máy tính (Tương đương USB tốc độ cao), kết nối Connect Station CS100
Cổng HDMI mini RA Loại C (Tự động điều chỉnh độ phân giải), tương thích CEC
Cổng Micro VÀO gắn ngoài giắc cắm mini stereo đường kính 3.5mm
Cổng điều khiển từ xa Đối với Bộ chuyển mạch từ xa RS-60E3
Điều khiển từ xa không dây Tương thích với Điều khiển từ xa không dây BR-E1 (Kết nối Bluetooth)
Thẻ Eye-Fi Tương thích
Nguồn  
Pin Bộ pin LP-E17 (Số lượng 1)

* Có thể sử dụng nguồn AC với các phụ kiện ổ cắm điện gia dụng.
Số lần chụp
(Dựa trên tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA)
Khi chụp bằng kính ngắm: Khoảng 650 lần chụp ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F) Khoảng 620 lần chụp ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Chụp chế độ xem trực tiếp: Khoảng 260 lần chụp ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F) Khoảng 240 lần chụp ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Thời gian quay phim: Khoảng 2 giờ ở nhiệt độ phòng (23°C / 73°F)
Khoảng 1 giờ. 45 phút ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)
Kích thước và Khối lượng  
Kích thước (W x H x D) Khoảng 122.4 x 92.6 x 69.8mm / 4.82 x 3.65 x 2.75in.
Khối lượng Đen Khoảng 453g / 15.98oz. (bao gồm pin & thẻ nhớ)
Khoảng 406g / 14.32oz. (Chỉ phần thân)
Bạc Khoảng 454g / 16.01oz. (bao gồm pin & thẻ nhớ)
Khoảng 407g / 14.36oz. (Chỉ phần thân)
Trắng Khoảng 456g / 16.08oz. (bao gồm pin & thẻ nhớ)
Khoảng 409g / 14.43oz. (Chỉ phần thân)
Môi trường vận hành  
Khoảng nhiệt độ vận hành 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm vận hành 85% or less
Loại  
Loại Máy ảnh kỹ thuật số, phản xạ ống kính đơn, AF / AE tích hợp đèn flash
Phương tiện ghi Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC

* Tương thích với UHS-I
Kích thước bộ cảm biến APS-C
Kích thước bộ cảm biến hình ảnh Khoảng 22.3 x 14.9mm
Ống kính tương thích Ống kính EF Canon (bao gồm ống kính EF-S)

* Không bao gồm các ống kính EF-M
(tiêu cự tương đương 35mm bằng khoảng 1.6 lần tiêu cự ống kính)
Ngàm ống kính Ngàm EF Canon
Bộ Cảm biến Hình ảnh  
Loại Bộ cảm biến CMOS
Điểm ảnh hiệu quả Khoảng 24.2 megapixel
Tỷ số kích thước 3:2
Tính năng khử bụi Tự động, Thủ công, cộng Dữ liệu khử bụi
Hệ thống ghi hình  
Định dạng ghi Quy tắc thiết kế dành cho Hệ thống tập tin máy ảnh (DCF) 2.0
Kiểu ảnh Có thể ghi đồng thời JPEG, RAW (14-bit Canon gốc), RAW + JPEG Lớn
Số điểm ảnh ghi L (Lớn): Khoảng 24.0 megapixel (6000 x 4000)
M (Trung bình): Khoảng 10.6 megapixel (3984 x 2656)
S1 (Nhỏ 1): Khoảng 5.9 megapixel (2976 x 1984)
S2 (Nhỏ 2): Khoảng 3.8 megapixel (2400 x 1600)
RAW: 24.0 megapixel (6000 x 4000)
Xử lý ảnh khi chụp  
Kiểu ảnh Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Xoay ngang, Chi tiết mịn, Trung hòa, Trung thực, Đơn sắc, Người dùng xác định 1 - 3
Cân bằng trắng Tự động (Ưu tiên môi trường xung quanh), Tự động (Ưu tiên trắng), Cài đặt trước (Ánh sáng ban ngày, Bóng, Mây, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang trắng, Đèn flash), Hiệu chỉnh cân bằng trắng tùy chỉnh và Bù trừ cân bằng trắng

* Có thể truyền thông tin nhiệt độ màu đèn flash
Giảm nhiễu Áp dụng đối với chụp ảnh phơi sáng lâu và tốc độ ISO cao
Tự động hiệu chỉnh độ sáng hình ảnh Trình tối ưu sáng tự động
Ưu tiên vùng sáng
Hiệu chỉnh quang sai ống kính Hiệu chỉnh sáng ngoại biên, hiệu chỉnh quang sai đơn sắc, hiệu chỉnh độ méo, hiệu chỉnh nhiễu xạ
Kính ngắm  
Loại Gương năm mặt tầm mắt
Mức độ bao phủ Dọc / Ngang khoảng 95% (với điểm mắt khoảng 19mm)
Phóng đại Khoảng 0.87x (-1m-1 với ống kính 50mm tại vô cực)
Điểm mắt Khoảng 19mm (từ tâm thấu kính thị kính tại -1m-1)
Điều chỉnh khúc xạ tích hợp Khoảng -3.0 - +1.0m-1 (dpt)
Màn hình lấy nét Cố định, Mờ chính xác
Gương Kiểu phục hồi nhanh
Xem trước trường ảnh
Lấy nét tự động  
Loại TTL ghi hình ảnh thứ cấp, phát hiện lệch pha với bộ cảm biến AF chuyên dụng
Điểm AF AF-9 điểm (Điểm tâm: kiểu chữ thập và nhạy đường dọc khi hỗ trợ f/2.8)
Khoảng độ sáng lấy nét EV -0.5 - 18 (với điểm AF tâm hỗ trợ f/2.8, AF một lần chụp, tại nhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác AF AF một lần chụp, AI Servo AF (Lấy nét tự động thông minh chủ thể động), AI Focus AF (Lấy nét tự động thông minh chủ thể tĩnh), lấy nét thủ công (MF)
Tia hỗ trợ AF Loạt nhỏ đèn flash được đốt bằng đèn flash tích hợp
Điều khiển phơi sáng  

 

Toàn bộ dữ liệu nói trên dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon và các tiêu chuẩn và hướng dẫn thử nghiệm của CIPA (Hiệp hội sản phẩm nhiếp ảnh và máy ảnh).
Kích thước, đường kính tối đa, chiều dài và khối lượng nêu trên dựa trên các Hướng dẫn của CIPA (ngoại trừ khối lượng phần thân máy ảnh).
Thông số kỹ thuật và hình dạng bên ngoài sản phẩm có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Nếu xảy ra vấn đề do gắn ống kính không chính hãng của Canon vào máy ảnh, hãy tham khảo ý kiến của nhà sản xuất ống kính.

 

 

Mã sản phẩm: 0000000007713


LIÊN HỆ

Có thể bạn quan tâm

320,000 ( VNĐ )

450,000 ( VNĐ )

780,000 ( VNĐ )

320,000 ( VNĐ )

350,000 ( VNĐ )
Giỏ hàng thành công