EOS M5 KIT (EF-M15-45 IS STM)

Chiếc máy ảnh không gương lật hàng đầu

Đứng đầu dòng sản phẩm máy ảnh không gương lật, EOS M5 mang đến những bức hình tuyệt đẹp với kích cỡ APS-C lớn, cảm biến 24.2MP, độ phân giải cao với Ống ngắm điện tử (EVF) có 2.36 triệu điểm ảnh và tay kẹp tiện dụng và mạnh mẽ, nằm trong thân máy nhỏ gọn và nhẹ. Hệ thống lấy nét tự động sử dụng công nghệ lấy nét tự động cảm biến CMOS điểm ảnh kép, có khả năng lấy nét nhanh chóng và chính xác. Tính năng Chạm & Kéo để lấy nét cho phép thao tác lấy nét của màn hình cảm ứng chính xác hơn thậm chí trong khi chụp bằng ống ngắm. Quy trình xử lý ảnh RAW trên máy ảnh được hỗ trợ như việc sử dụng công nghệ Bluetooth năng lượng thấp cho phép sử dụng trong một khoảng thời gian dài hơn so với các thiết bị khác – Điều tuyệt vời dành cho chế độ chụp từ xa đơn giản và ngay lập tức.
* Nhãn từ Bluetooth® và các logo đều được đăng ký thương hiệu bởi Bluetooth SIG, Inc. và bất kỳ hoạt động sử dụng nhãn của Canon Inc. đều tuân thủ theo giấy phép. Những thương hiệu hoặc tên thương mại khác đều được đăng ký quyền sở hữu bởi công ty tương ứng.

  • Cảm ứng APS-C CMOS 24.2 megapixel (công nghệ lấy nét tự động cảm biến CMOS điểm ảnh kép)
  • Bộ xử lý ảnh DIGIC 7, hỗ trợ ISO 100 – 25600
  • Ống ngắm điện tử OLED loại 0.39, xấp xỉ 2.36 triệu điểm ảnh
...
Loại  
Loại Máy ảnh kỹ thuật số không phản xạ ống kính đơn, lấy nét tự động (AF)/phơi sáng tự động (AE)
Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC
* Tương thích với thẻ UHS-I
Kích thước cảm biến hình ảnh Xấp xỉ 22.3 x 14.9mm
Ống kính tương thích (1) Ống kính Canon EF-M
(2) Ống kính Canon EF (bao gồm ống kính EF-S) *
Ngàm ống kính Ngàm Canon EF-M
Cảm biến Hình ảnh  
Loại Cảm biến CMOS
Điểm ảnh hữu dụng Xấp xỉ 24.2 megapixel
Tỉ lệ khung hình 3:2
Tính năng xoá bụi Tự động, Chỉnh tay
Hệ thống Ghi hình  
Định dạng ghi hình Quy tắc thiết kế của Hệ thống File Máy ảnh (DCF) 2.0
Loại hình ảnh JPEG, RAW (ảnh gốc 14-bit Canon)
có thể ghi đồng thời ảnh RAW + JPEG
Điểm ảnh được ghi L (Lớn):  Xấp xỉ 24.00 megapixel (6000 x 4000)
M (Trung bình): Xấp xỉ 10.60 megapixel (3984 x 2656)
S1 (Nhỏ 1): Xấp xỉ 5.90 megapixel (2976 x 1984)
S2 (Nhỏ 2):  Xấp xỉ 3.80 megapixel (2400 x 1600)
RAW: Xấp xỉ 24.00 megapixel (6000 x 4000)
Xử lý Ảnh Khi Chụp  
Kiểu Ảnh Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Tinh chỉnh, Trung lập, Chân thực, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3
Cân bằng trắng Tự động, Cài đặt lại (Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Mây, Ánh sáng đèn tròn, Ánh sáng đèn huỳnh quang trắng, Ánh sáng đèn flash), Nhiệt độ màu, Tùy chỉnh
Giảm nhiễu Áp dụng với chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO tốc độ cao.
Điều chỉnh độ sáng hình ảnh tự động Tối ưu hóa Ánh sáng Tự động
Ưu tiên tông màu vùng sáng
Điều chỉnh quang sai ống kính Điều chỉnh ánh sáng vùng ngoại vi, Điều chỉnh quang sai sắc, Điều chỉnh nhiễu
Lấy nét tự động  
Loại Lấy nét tự động cảm biến CMOS điểm ảnh kép (Lấy nét chính giữa, Lấy nét khuôn mặt + ưu tiên mở màn trập)
Điểm lấy nét 49 điểm (Tối đa)
Phạm vi độ sáng lấy nét EV -1 - 18 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nét Lấy nét bằng Một lần Chụp, Lấy nét Servo
Lấy nét liên tục
Đèn hỗ trợ lấy nét Tích hợp (đèn LED)
Điều khiển Độ phơi sáng  
Chế độ đo sáng Đo sáng thời gian thực bằng cảm biến hình ảnh. 
• Đo sáng toàn bộ
• Đo sáng từng phần
• Đo sáng theo điểm 
• Đo sáng trung bình trọng tâm
Phạm vi đo sáng EV 1 - 20 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều khiển phơi sáng Phơi sáng Tự động theo Chương trình, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Màn trập, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Khẩu độ, Phơi sáng Bằng tay
Tốc độ ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất) Cài đặt ISO 100 – 25600 bằng tay
Có thể cài đặt tự động
Bù phơi sáng Thủ công: ±3 bước dừng trong khoảng dừng 1/3
AEB: ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 (có thể được kết hợp với bù phơi sáng thủ công)
Khóa phơi sáng tự động Tự động: Áp dụng ở chế độ Lấy nét bằng Một lần Chụp có đo sáng toàn bộ khi đã lấy nét
Thủ công: Bằng nút khóa phơi sáng tự động
Màn trập  
Loại Điều khiển bằng điện tử, màn trập nằm trong thân máy
Tốc độ màn trập 1/4000 đến 30 giây. (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi thay đổi theo chế độ chụp hình.), đèn X-sync ở 1/200 giây
Đèn Flash  
Đèn Flash bên trong Đèn Flash co rút, bật sáng bằng tay
Chỉ số công suất đèn xấp xỉ 5 (ISO 100/m)
Hỗ trợ góc ngắm tương đương độ dài tiêu cự, xấp xỉ 15mm (35mm-tương đương: xấp xỉ 24mm)
Thời gian sạc lại xấp xỉ 3 giây.
Đèn Flash bên ngoài Đèn Speedlite dòng EX (Có thể cài đặt các chức năng của đèn Flash với máy ảnh)
Đo sáng bằng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng bằng đèn flash ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3
Khoá FE
Hệ thống chụp hình  
Chế độ chụp hình Chụp một tấm, chụp liên tục
Chế độ chụp hẹn giờ Tắt/ hẹn giờ 2 giây/ hẹn giờ 10 giây/ hẹn giờ tùy chỉnh/ Điều khiển từ xa
Tốc độ chụp liên tục Tối đa 9.0 hình/giây
Chụp tối đa JPEG Ảnh lớn/ Ảnh nét:  Xấp xỉ 26 tấm
RAW: Xấp xỉ 17 tấm
RAW + JPEG Ảnh lớn/ Ảnh nét:  Xấp xỉ 16 tấm
Chụp ảnh tĩnh  
Thiết lập tỉ lệ khung hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chế độ lấy nét AF, MF (lấy nét thủ công, có thể phóng đại xấp xỉ 5x / 10x), AF+MF
Lấy nét tự động liên tục
Chạm để chụp
Hiển thị đường lưới 3 loại
Bộ lọc hiệu ứng Bao gồm chế độ chụp
Xem trước độ sâu trường ảnh
Quay phim  
Nén phim MPEG-4 AVC/H.264 
Dung lượng xử lý (trung bình) có thể thay đổi
Định dạng ghi âm thanh MPEG-4 AAC-LC
Định dạng ghi hình MP4
Kích thước ghi phim và tốc độ khung hình 1920 x 1080 (Full HD) 60p / 50p / 30p / 25p / 24p
1280 x 720 (HD) 60p / 50p
640 x 480 (SD) 30p / 25p
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Kích thước file 1920 x 1080 (60p / 50p) Xấp xỉ 35Mbp
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) Xấp xỉ 24Mbp
1280 x 720 (60p / 50p) Xấp xỉ 16Mbp
640 x 480 (30p / 25p) Xấp xỉ 3Mbp
  * 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Lấy nét liên tục khi quay phim
Hiệu ứng hình thu nhỏ
Ghi âm thanh Micro stereo tích hợp 
Có cổng micro stereo gắn ngoài 
Có thể điều chỉnh mức ghi âm thanh, có bộ lọc gió (đối với micro tích hợp), có bộ tiêu giảm âm thanh
Màn hình LCD  
Loại Màn hình màu TFT, tinh thể lỏng
Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh Rộng, 8.0cm (3.2in.) (3:2) với xấp xỉ 1.62 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh góc
Điều chỉnh độ sáng Thủ công (5 mức)
Ngôn ngữ giao diện 25
Màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Hiển thị trợ giúp
Phát lại  
Xem phóng đại Xấp xỉ 2x - 10x
Báo vùng phơi sáng quá mức Vùng phơi sáng quá mức nhấp nháy
Phương pháp xem ảnh Xem từng ảnh, Nhảy 10 hoặc 100 ảnh, Tìm kiếm ảnh (Đánh giá, Ngày chụp, Người, Ảnh tĩnh, Phim, Phim tài liệu), Hiển thị cuộn
Xoay ảnh
Đánh giá
Phát lại phim Có (màn hình LCD, HDMI OUT)
Loa gắn trong
Bảo vệ ảnh
Trình chiếu ảnh Toàn bộ ảnh, trình chiếu slide ảnh sau khi chọn từ danh sách tìm kiếm
Xử lý Ảnh Hậu kỳ  
Bộ lọc hiệu ứng Hiệu ứng tạo ảnh đơn sắc có hiệu ứng hạt, Tạo nét mịn, Hiệu ứng mắt cá, Hiệu ứng đậm chất nghệ thuật, Hiệu ứng màu nước, Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng hình thu nhỏ
Định loại kích cỡ
Chỉnh mắt đỏ
In trực tiếp  
Máy in tương thích Công nghệ in ảnh trực tiếp PictBridge (USB và LAN không dây)
Ảnh có thể in được Ảnh JPEG và RAW (Có thể in ảnh RAW được hiển thị như JPEG chỉ bằng những hình ảnh được lấy từ cùng một mô-đen)
Đặt lệnh in Tương thích DPOF Phiên bản 1.1
Các tính năng tùy chỉnh  
Tính năng tùy chỉnh 6 loại
Đăng ký menu của tôi
Thông tin bản quyền
Giao diện  
Cổng Digital USB tốc độ cao tương thích
Cổng HDMI OUT Loại D
Cổng IN của micro gắn ngoài Giắc cắm mini stereo đường kính 3.5mm
Cổng điều khiển từ xa không dây Bộ điều khiển từ xa RC-6
NFC  
Loại Tương thích với NFC Forum Loại 3/4 thẻ gắn (Tiền cảnh)
Wi-Fi  
Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.11 b/g/n
Tần số truyền (Tần số trung tâm) Tần số: 2.4GHz
Kênh: 1 đến 11
Bảo mật Chế độ hạ tầng: WPA2-PSK (AES / TKIP), WPA-PSK (AES / TKIP), WEP
*Tuân thủ thiết lập bảo vệ Wi-Fi
Chế độ điểm truy cập máy ảnh: WPA2-PSK (AES) 
Chế độ tùy biến: WPA2-PSK (AES)
Bluetooth  
Tuân thủ tiêu chuẩn Đặc tả kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.1
(Công nghệ Bluetooth năng lượng thấp)
Hệ thống truyền dẫn Hệ thống điều biến GFSK
Nguồn  
Pin Pin LP-E17 (Số lượng: 1) 
* Có thể sử dụng nguồn xoay chiều bằng Bộ chỉnh lưu dòng xoay chiều ACK-E17
Tuổi thọ (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA) Màn hình bật  Xấp xỉ 295 hình
Khung ngắm điện tử bật  Xấp xỉ 295 hình
Thời gian quay phim (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA) Màn hình bật  Xấp xỉ 85 phút
Khung ngắm điện tử bật  Xấp xỉ 90 phút
Kích thước và Trọng lượng  
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 115.6 x 89.2 x 60.6mm / 4.6 x 3.5 x 2.4in.
Trọng lượng Xấp xỉ 427g / 15.1oz. (Hướng dẫn của CIPA: Thân máy + Pin + Thẻ),
Xấp xỉ 380g / 13.4oz. (chỉ thân máy, không bao gồm nắp ống kính)
Môi trường Vận hành  
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0 - 40°C / 32 - 104°F
Độ ẩm làm việc Nhỏ hơn hoặc bằng 85%
Pin LP-E17  
Loại Pin Li-ion có thể sạc lại
Điện áp định mức 7.2V DC
Dung lượng pin 1040mAh
Phạm vi nhiệt độ làm việc Trong khi sạc: 5 - 40°C / 41 - 104°F 
Trong khi chụp: 0 - 40°C / 32 - 104°F
Độ ẩm làm việc Nhỏ hơn hoặc bằng 85%
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 33.0 x 14.0 x 49.4mm / 1.3 x 0.55 x 1.94in.
Trọng lượng Xấp xỉ 45g / 1.59oz.
Sạc phin LC-E17  
Pin tương thích Pin LP-E17
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 tiếng (nhiệt độ phòng)
Đầu vào định mức 100 - 240V AC (50 / 60Hz)
Đầu ra định mức 8.4V DC / 700mA
Phạm vi nhiệt độ làm việc 5 - 40°C / 41 - 104°F
Độ ẩm làm việc Nhỏ hơn hoặc bằng 85%
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 67.3 x 27.7 x 92.2mm / 2.65 x 1.09 x 3.63in
Trọng lượng Xấp xỉ 85g / 3.0oz.

 

Tất cả dữ liệu ở trên đều dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon, hướng dẫn và tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA (Hiệp hội các Sản phẩm Máy ảnh và Hình ảnh).
Kích thước, đường kính tối đa, chiều dài và trọng lượng được trình bày ở trên đều dựa trên Hướng dẫn của CIPA (trừ trọng lượng thân máy).
Thông số kỹ thuật và hình dáng bên ngoài của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Nếu xuất hiện bất cứ vấn đề nào với ống kính không phải của Canon được gắn vào máy ảnh, vui lòng tham khảo ý kiến của nhà sản xuất ống kính tương ứng.

 

 

Mã sản phẩm: 0000000007696

Giá bán: 26,950,000 ( VNĐ )
Hai mươi sáu triệu chín trăm năm mươi nghìn đồng



LIÊN HỆ

Có thể bạn quan tâm

320,000 ( VNĐ )

450,000 ( VNĐ )

780,000 ( VNĐ )

320,000 ( VNĐ )

350,000 ( VNĐ )
Giỏ hàng thành công